X

Rứa là cái gì? Mô chi răng rứa là gì? – nguoiquangphianam.com

Nhiều người quan tâm về rứa là cái gì? Mô chi răng rứa là cái gì? Nguồn gốc của từ này là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu những câu hỏi này.

Rứa là gì?

Đối với những người có nguồn gốc từ vùng Miền Trung hoặc Bắc Trung Bộ, từ rứa không còn quá xa lạ. Nhưng đối với những người ở các tỉnh thành khác, họ có thể còn lạ lẫm khi gặp từ này.

Rứa là một từ địa phương được sử dụng rất nhiều ở vùng Miền Trung – Bắc Trung Bộ như Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam, Quảng Trị, Nghệ An, Hà Tĩnh… Từ rứa ở đây có nghĩa là “như thế” hoặc “thế”.

Rứa có nghĩa là “thế”

Tìm hiểu xu hướng hot còn cái nịt là gì?

Chi mô răng rứa là gì?

Sau những thông tin trên, bạn đã hiểu ý nghĩa của câu hỏi “chi mô răng rứa là gì”. Vậy câu hỏi “mô chi răng rứa” có ý nghĩa gì?

– Chữ “chi”: Chữ “chi” ở đây tương đương với từ “gì”. “Làm chi” có nghĩa là đang làm gì đó. Ví dụ người ta nói: “Mi đang làm cái chi rứa?” thì bạn có thể hiểu là người ta đang hỏi “Mày đang làm gì thế?” hoặc “Bạn đang làm gì vậy?”.

– Chữ “mô”: Chữ “mô” có nghĩa là “ở đâu”, thường được sử dụng trong câu hỏi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ “mô” có thể có ý nghĩa khác. Ví dụ, câu “Hôm nay mi tổ chức sinh nhật ở mô rứa?” có nghĩa là người ta đang hỏi “Hôm nay mày tổ chức sinh nhật ở đâu thế?” hoặc “Hôm nay bạn tổ chức sinh nhật ở đâu vậy?”. Trong trường hợp này, chữ “mô” được sử dụng để chỉ địa điểm.

Trong ngữ cảnh khác, từ “mô” cũng có thể đóng vai trò của thán từ. Ví dụ, khi bạn hỏi: “sao mày gặp tao mà lại lơ đi thế?”, nếu người Huế trả lời là “mô mà!” thì bạn phải hiểu câu đó có nghĩa là “đâu có!”, tức là phủ định vấn đề đó.

– Chữ “răng”: Chữ “răng” ở đây có ý nghĩa là “sao”, thường được sử dụng trong câu hỏi và có một số trường hợp biểu thị ý nghĩa khác. Ví dụ, “răng mà mi nói lạ rứa?” có nghĩa là người ta đang nói “sao mà mày nói lạ thế” hoặc “sao bạn nói kỳ vậy”. “Ui chao, răng rứa?” có nghĩa là “Ôi, sao thế?” hoặc “Ủa, sao vậy?”.

Chi mô răng rứa là gì?

Nếu từ “răng” nằm một mình, nó có vai trò của câu hỏi ngắn gọn. Ví dụ, khi một người đang vội vã chạy tới, bạn hỏi “răng?” thì có nghĩa là “gì thế?”, “sao vậy?”, “sao mà vội thế?”.

Khi bạn muốn an ủi ai đó, bạn có thể sử dụng “không răng mô!”, có nghĩa là “không sao đâu!”, “không có vấn đề gì đâu!”.

– Chữ “rứa”: Chữ “rứa” được hiểu là “thế”, thường đặt ở cuối câu để tạo câu hỏi. Ngoài ra, nó cũng có vài ý nghĩa khác khi nằm ở vị trí khác nhau.

Ví dụ, “răng rứa?” có nghĩa là “sao thế?”. “Mi đi mô rứa?” có nghĩa là “mày đi đâu?” hoặc “bạn đi đâu?”. Một đứa trẻ nghịch ngợm, khi mẹ bảo mãi mà không nghe thì người Huế thường nói: “nói mãi mà cứ rứa!”.

Trong nhiều trường hợp, từ “rứa” được đặt ở đầu câu. Ví dụ, “Rứa hôm nay bác đi mô?” có nghĩa là “Thế hôm nay bác đi đâu?”.

Khi đóng vai trò của thán từ, từ “rứa” cũng có ý nghĩa là “thế”. Ví dụ, khi bạn hiểu ra một vấn đề nào đó, bạn có thể nói “rứa à!” hoặc “té ra là rứa!”. Người khác sẽ hiểu rằng bạn đang muốn nói “thế à!” hoặc “hóa ra là thế!”…

Tìm hiểu về ngôn ngữ của thế hệ Gen Z

Một số từ khác

Ngoài “chi mô răng rứa”, người Miền Trung, Bắc Trung Bộ còn sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khác như tê, ni, nớ, ri…

– Chữ “tê”: Chữ “tê” có nghĩa là “kia”. Ví dụ, khi ai đó hỏi bạn “đầu tê răng rứa?” thì câu đó có nghĩa là “đầu kia sao vậy?” hoặc “đầu kia có chuyện gì thế?”.

– Chữ “ni”: Chữ “ni” có nghĩa là “này”. Ví dụ, khi ai đó nói “bên ni” thì người ta muốn nói “bên này”. Tương tự, “bên ni” tương đương với “bên nớ” hoặc “bên tê”.

– Chữ “nớ”: Chữ “nớ” có ý nghĩa trái ngược với “ni”. Bạn có thể sử dụng từ “nớ” và “ni” để chỉ địa điểm (bên nớ, bên ni) hoặc để chỉ đối tượng là người. Ví dụ, “Nếu nớ ngỏ lời thì ni cũng đồng ý”, câu này có nghĩa là “Nếu anh ngỏ lời thì em cũng đồng ý”.

Mỗi nơi có những đặc điểm ngôn ngữ riêng

– Chữ “ri”: Trong tiếng Huế, “ri” có nghĩa là “đây” hoặc “đấy”, cũng được sử dụng làm trái nghĩa với từ “rứa”. Ví dụ, một số người Miền Trung nói với nhau là “mi đi mô rứa” hoặc “rứa thì mi đi mô ri”. Trong trường hợp này, hai người đang đi và gặp nhau trên đường. Người này hỏi người kia “bạn đi đâu?”, người kia hỏi lại “thế thì mày đi đâu?”

– Cụm từ “chi mô nà”: Cụm từ này có nghĩa là “chẳng có gì cả”, mang ý phủ định. Ví dụ, khi bạn bị mẹ mắng, bạn có thể tự bào chữa bằng cách nói “con có làm chi mô nà”.

Ngoài ra, có một số từ xưng hô đặc biệt được sử dụng:

  • Bố thường gọi là ba, còn mẹ thì gọi là mạ.
  • Ông bà thường gọi là ôn mệ (mệ nội, ôn nội, ôn ngoại, mệ ngoại…).
  • Bố mẹ của ông bà được gọi là cố.
  • Em gái hoặc chị gái của bà nội hoặc bà ngoại thường gọi là mụ.
  • Khi ra đường gặp người già mà không thân thích, thường chào là “thưa mụ”.
  • Chị gái hoặc em gái của bố thường gọi là O, tương đương với cô.

Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rốt cuộc rứa là gì? Mô chi răng rứa là gì?

admin: