X

Các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh – Dùng trong tin nhắn tiếng Anh

Các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh. Khi học một ngôn ngữ, không thể bỏ qua cách viết tắt của ngôn ngữ đó. Tiếng Anh cũng không ngoại lệ, có rất nhiều từ viết tắt phổ biến. Ví dụ như BTW, TBH, GTG. Dưới đây là một số từ viết tắt mà nguoiquangphianam muốn giới thiệu đến các bạn.

Các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

Từ viết tắt trong tiếng Anh là các từ hay cụm từ được rút gọn bằng cách sử dụng các chữ cái đầu tiên của mỗi từ. Chúng thường được sử dụng trong tin nhắn, email, ghi chú hoặc truyền thông điện tử để tiết kiệm thời gian và không gian. Một số từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh như ASAP (as soon as possible), FYI (for your information), LOL (laughing out loud) và nhiều hơn nữa.

Ý nghĩa của các cụm từ viết tắt phổ biến

BTW LÀ GÌ?

BTW là viết tắt của cụm từ by the way, có nghĩa là nhân tiện. Từ này được sử dụng phổ biến trên mạng, khi trò chuyện hoặc giao tiếp. Nó được dùng để thêm thông tin cho chủ đề đang nói hoặc tạo một chủ đề mới. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng từ này trong viết văn như một liên từ để thêm vào một ý không quan trọng lắm.

Ví dụ: Nhìn điều đó! Đó là một bức tranh đẹp và nhân tiện, bạn có biết ai vẽ nó không?

BTW TRÊN FACEBOOK.

Trên Facebook, BTW cũng có nghĩa là à, í. Ví dụ: bạn ấy xinh quá, à còn rất giỏi nữa. Trên Facebook, các bạn trẻ thường sử dụng đuôi BTW ở cuối câu để mở ra một câu mới.

ANW LÀ GÌ?

ANW là viết tắt của anyway, nghĩa là dù sao đi chăng nữa. Từ này được sử dụng nhiều trong đời sống của người nước ngoài và trên các mạng xã hội như Myspace, Twitter…

Ví dụ: Dù sao đi chăng nữa, bạn trông rất tuyệt.

BTW LÀ GÌ?

TBH LÀ GÌ?

TBH là viết tắt của cụm từ To be honest, nghĩa là thành thực mà nói.

Ví dụ: Thành thực mà nói, anh ta không trung thực.

BRB LÀ GÌ?

BRB là viết tắt của cụm từ be right back, nó có nghĩa là quay lại ngay. Từ này thường gặp trong giao tiếp, khi nhắn tin với người nước ngoài. Nó được sử dụng khi người dùng phải rời khỏi một thời gian ngắn.

GTG LÀ GÌ?

GTG có nhiều nghĩa, nhưng nghĩa thường dùng trong giao tiếp là got to go, có nghĩa là phải đi.

Dưới đây là một số nghĩa khác của GTG:

  • Got To Go – phải đi
  • Gas Turbine Generator – Máy phát điện tua bin khí
  • GARP Task Group – đội đặc nhiệm GARP
  • Get ToGether – họp mặt cùng nhau
  • Gold thioglucose – vàng thioglucose
  • G-bands bằng trypsin sử dụng Giemsa
  • Gaussian-type geminal
  • Good To Go
  • IATA code cho Grantsburg Municipal Airport, Grantsburg, Wisconsin, Hoa Kỳ

U2 LÀ GÌ?

U2 là viết tắt thông dụng của you too, có nghĩa là bạn cũng thế. Từ này thường được sử dụng trong tin nhắn để đáp lại lời chúc từ đối phương.

Ví dụ:

A: Chúc bạn may mắn! – Good luck to you!

B: Cảm ơn, bạn cũng vậy! – Thanks, you too!

Dưới đây là một số nghĩa khác của U2:

Từ viết tắt Định nghĩa

  • U2 You too
  • U2 Easyjet Airlines
  • U2 Unclassified/ Unlimited
  • U2 Unreal 2
  • U2 Ultima 2
  • U2 Ultimates 2
  • U2 Universe and Unidata

Ý nghĩa của các cụm từ viết tắt phổ biến

CÁC TỪ VIẾT TẮT PHỔ BIẾN NHẤT TRONG TIN NHẮN TIẾNG ANH

Từ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa tiếng Việt

  • 2 DAY today: hôm nay
  • 2MORO tomorrow: ngày mai
  • 2NITE tonight: tối nay
  • AFAIK as far as I know: theo tôi biết
  • ASAP as soon as possible: sớm nhất có thể
  • ATB all the best: mọi điều tốt lành (chào tạm biệt)
  • B4 before: trước đó
  • B4N bye for now: tạm biệt
  • BCOZ because: bởi vì
  • BFF Best friend forever: bạn thân nhất
  • BRB be right back: sẽ quay lại sớm
  • BTW by the way: nhân tiện
  • CIO check it out: kiểm tra đi
  • COULA8R see you later: hẹn gặp lại
  • EVERY1 everyone: mọi người
  • GR8 great: tuyệt vời
  • GTG got to go: phải đi
  • H&K hug and kiss: ôm và hôn
  • KIT keep in touch: giữ liên lạc
  • LOL laughing out loud: cười lớn
  • LMAO laugh my ass off: cười rất nhiều
  • M8 mate: bạn
  • OIC oh I see: hiểu rồi
  • PLS please: làm ơn
  • RU OK? are you OK?: bạn ổn chứ
  • RIP rest in peace: an nghỉ
  • WTH what the hell: cái quái gì thế
  • TBC To be confirmed: chưa xác nhận
  • TGIF Thank God, it’s Friday: cảm ơn Trời, cuối cùng cũng tới Thứ Sáu!
  • THX thanks: cảm ơn
  • TTM to the max: đến tận cùng
  • TTYL talk to you later: nói chuyện sau nhé
  • UR you are: bạn
  • XOXOX hugs and kisses: ôm và hôn nhiều (khi nói chuyện với nhiều người)

FAQ – Các câu hỏi liên quan về Các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

  1. Tại sao người ta sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh?

Người ta sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh để giao tiếp nhanh chóng và tiện lợi. Khi viết tắt các từ hay cụm từ dài thành những từ ngắn gọn, người gửi và người nhận có thể hiểu nội dung một cách nhanh chóng mà không cần phải viết hoặc đọc toàn bộ các từ trong câu.

Tại sao người ta sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh
  1. Có quy tắc nào để sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh không?

Có một số quy tắc để sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh. Đầu tiên, cần đảm bảo là người nhận cũng hiểu được ý nghĩa của từ viết tắt. Nếu không chắc chắn, hãy sử dụng từ đầy đủ để tránh hiểu lầm. Thứ hai, nên sử dụng từ viết tắt chỉ trong các tình huống thông thường và phi thư mục. Trong các văn bản chuyên môn hay tài liệu chính thức, nên sử dụng từ đầy đủ để bảo đảm tính chính xác và chuyên nghiệp. Cuối cùng, không nên sử dụng quá nhiều từ viết tắt trong một văn bản để tránh gây khó khăn cho người đọc.

Tổng kết

Hy vọng rằng điều này nguoiquangphianam sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh và diễn đạt một cách trôi chảy như người bản xứ với Các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng những từ viết tắt này hàng ngày để nhớ nhanh và cập nhật những từ mới thường xuyên nhé.

admin: