FWB là gì và những thuật ngữ khác ? Cùng tìm hiểu ngay #

Chúng ta thường hay thấy những từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF trên các trang mạng xã hội, đặc biệt là trong các ứng dụng hẹn hò. Vậy ONS, GWTF, FWB là gì? Hãy cùng nguoiquangphianam tìm hiểu qua bài viết sau đây.

fwb-la-gi
FWB là gì?

Thuật ngữ ONS, GWTF, FWB là gì?

1. FWB là gì?

FWB là viết tắt của cụm từ Friends with Benefits trong tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ mối quan hệ tình cảm không cam kết giữa hai người, thường là hai bạn bè, người quen hoặc người quen biết nhau, nhưng có một mối quan hệ tình dục mà không có cam kết về tình yêu lâu dài hoặc hôn nhân.

Trong mối quan hệ FWB, hai bên đều đồng ý tham gia vào quan hệ tình dục mà không cần đến các yếu tố cam kết như mối quan hệ đôi tình, tình yêu sâu sắc, hay lập gia đình. Quan hệ FWB thường dựa vào việc thỏa thuận rõ ràng và sự thận trọng để tránh những hiểu lầm và xung đột không mong muốn.

Mối quan hệ FWB có thể xuất phát từ nhu cầu thể xác hoặc muốn có một kết nối tình dục mà không muốn hoặc không thể cam kết vào mối quan hệ đôi tình truyền thống. Nó phổ biến trong các môi trường không cam kết và có thể tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn hoặc kéo dài hơn tùy thuộc vào các bên liên quan.

fwb-la-gi
Thuật ngữ ONS, GWTF, FWB là gì?

2. ONS là gì?

ONS là viết tắt của cụm từ One Night Stand trong tiếng Anh. Đây là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một mối quan hệ tình dục ngắn hạn giữa hai người mà không có cam kết hoặc quan hệ tiếp diễn sau đó.

Một One Night Stand diễn ra khi hai người quen nhau tạm thời quyết định có quan hệ tình dục trong một buổi tối hoặc trong một thời gian rất ngắn mà không có ý định tiếp tục mối quan hệ đó sau đó. Quan hệ này thường không dựa trên tình yêu, cam kết lâu dài hoặc mục tiêu xây dựng mối quan hệ truyền thống. Thay vào đó, nó thường là một quyết định cấp tốc và không lâu dài dựa trên hứng thú hoặc nhu cầu thể xác trong thời điểm đó.

Quan hệ ONS có thể diễn ra giữa hai người xa lạ hoặc giữa hai người quen biết nhau, nhưng trong cả hai trường hợp, quan hệ thường không tiếp tục thành một mối quan hệ đôi tình hay cam kết lâu dài. Một số người có thể thấy ONS là một trải nghiệm thỏa mãn và không có vấn đề gì, trong khi người khác có thể cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn tham gia vào loại quan hệ này.

3. GWTF là gì?

GWTF viết tắt của Go With The Flow trong tiếng Anh, có thể hiểu là theo dòng chảy. Thuật ngữ này ám chỉ một loại mối quan hệ tình cảm giữa hai người mà họ sẵn lòng tham gia và gắn bó với nhau nhưng không có cam kết về tình yêu lâu dài hoặc hôn nhân.

Trong mối quan hệ GWTF, hai bên có thể đầu tư thời gian, công sức và cảm xúc vào mối quan hệ này, nhưng không muốn đặt nặng vấn đề cam kết hay kế hoạch tương lai cụ thể. Họ thường cho phép mối quan hệ này tiếp tục diễn ra tự nhiên và không ép buộc các quyết định hoặc cam kết quá sâu.

GWTF có thể được coi là một sự tiến bộ so với FWB, khi mối quan hệ này có thể đi sâu hơn vào cảm xúc và tình cảm, nhưng vẫn giữ cho các bên sự linh hoạt và không ràng buộc. Nó phù hợp với những người muốn tham gia vào một mối quan hệ tình cảm đáng giá và ý nghĩa, nhưng không muốn chịu áp lực và cam kết cứng nhắc của một mối quan hệ đôi tình truyền thống.

Như với bất kỳ loại mối quan hệ nào, GWTF cần sự thỏa thuận và sự rõ ràng giữa hai bên để đảm bảo cả hai đều đồng tình với điều này và không gây ra những hiểu lầm không mong muốn.

fwb-la-gi
Các Từ FWB, ONS, GWTF có nguồn từ đâu?

Các Từ FWB, ONS, GWTF có nguồn từ đâu?

Nguồn gốc từ FWB

Có thể bạn không biết rằng, cụm từ FWB xuất phát từ bộ phim “Friends with benefits” có nghĩa là “Yêu nhầm bạn thân” trong tiếng Việt. Trong bộ phim này, có một giám đốc nghệ thuật tên là Jamie và một nhân viên tuyển dụng nhân sự cấp cao đều chia tay với người yêu và quyết định thảo luận với nhau. Từ đó, cả hai bắt đầu có những cảm xúc và hứng thú với nhau, và quyết định hợp tác mà không đặt bất kỳ ràng buộc nào lên mình. Có lẽ do lý do đó mà cụm từ FWB đã trở nên phổ biến và được sử dụng nhiều hơn.

Nguồn gốc từ ONS, GWTF

Không thể xác định chính xác từ khi nào ONS và GWTF xuất hiện, vì chúng là các cụm từ có nguồn gốc từ phương Tây và được sử dụng rộng rãi như những từ viết tắt thông dụng khác trong ngôn ngữ.

Khi nào FWB, ONS, GWTF trở nên phổ biến?

FWB, ONS, GWTF cũng là những từ viết tắt thông dụng và được sử dụng rộng rãi (tương tự như LOL, NSFW,…) ở các nước phương Tây. Tuy nhiên, những từ này trở nên phổ biến và nổi tiếng khi các ứng dụng hẹn hò trực tuyến xuất hiện, đặc biệt là Tinder.

Cụ thể, vào năm 2012, ứng dụng hẹn hò Tinder được ra mắt và nhanh chóng thu hút hàng triệu lượt tải về. Người dùng có thể đăng thông tin cá nhân và lời mô tả về nhu cầu của mình trên hồ sơ cá nhân để tìm kiếm đối tác hẹn hò phù hợp. Chính từ đó, những cụm từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF bắt đầu xuất hiện phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò và các nền tảng mạng xã hội khác.

Các trường hợp sử dụng FWB, ONS, GWTF

Nếu bạn thường xuyên sử dụng các ứng dụng hẹn hò hoặc các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram,… thì bạn sẽ thường xuyên gặp những cụm từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF.

Như đã đề cập trong phần trước, những cụm từ này thường được sử dụng để tìm kiếm đối tượng phù hợp với nhu cầu của bản thân. Cụ thể như sau:

Tìm FWB: 

Đây là viết tắt cho Friends with benefits (Bạn bè có lợi ích), đề cập đến việc tìm kiếm những người theo đuổi chủ nghĩa độc thân, muốn thỏa mãn nhu cầu về vật chất và thể xác mà không cần cam kết về tình cảm, thời gian và danh phận.

fwb-la-gi
FWB, ONS, GWTF phổ biến khi nào

ONS – 419: 

Cụm từ ONS thường được sử dụng cùng với con số 419, có âm điệu tương tự “For one night” (Trong một đêm). Đây thường ám chỉ quan hệ tình dục chỉ trong một đêm mà sau đó không còn liên quan gì.

GWTF

Cụm từ này thường ám chỉ các chàng trai trong mùa lễ hội cuối năm, cần một bờ vai để sưởi ấm và sau đó cả hai sẽ rời đi.

Thường thì những người tham gia vào quan hệ FWB đã trải qua một mối tình sâu sắc trước đó nên không muốn tìm kiếm một tình yêu mới hoặc bận rộn với cuộc sống hàng ngày.

Có thể thấy, FWB, ONS, GWTF là những xu hướng tình cảm phù hợp chủ yếu với nền văn hóa tự do và phóng khoáng như ở các quốc gia phương Tây. Đây là một lối sống mới, tự do và cởi mở trong vấn đề tình dục. Điều này cũng tạo điều kiện tốt cho người trẻ trải nghiệm và tự do yêu đương.

Tuy nhiên, ở phương Đông, mặc dù có sự tiếp cận dần với những tư tưởng mới mẻ nhưng quan điểm này vẫn còn khá xa lạ và gây nên một số tranh cãi trong cộng đồng.

FAQ- Các câu hỏi thường gặp về các thuật ngữ FWB, ONS, GWTF

  1. FWB (Friends with Benefits) có thể dẫn đến những mối quan hệ phức tạp không?

Có thể, FWB có thể dẫn đến những tình huống phức tạp vì trong mỗi quan hệ, có thể có sự khác biệt về mong đợi và cảm xúc. Nếu một người có cảm xúc sâu sắc hơn và hy vọng vào một mối quan hệ lâu dài, trong khi người kia chỉ muốn giữ mối quan hệ ở mức thân thiết, điều này có thể gây mâu thuẫn và gây ra sự không hài lòng.

  1. ONS (One Night Stand) có thể tiềm ẩn những rủi ro gì?

ONS có thể tiềm ẩn những rủi ro như không sử dụng biện pháp tránh thai, gây nguy cơ mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc gian lận tình dục. Bên cạnh đó, nếu không định rõ và trao đổi đồng ý tự nguyện, có thể dẫn đến mất lòng tin, xúc phạm và căng thẳng sau quan hệ tình dục.

fwb-la-gi
những rủi ro khi tìm FWB, ONS, GWTF
  1. GWT (Go With the Flow) có phù hợp với tất cả mọi người?

GWT có thể phù hợp với những người không muốn cam kết tình yêu hoặc các yêu cầu tương tự. Tuy nhiên, nó quan trọng để tất cả các bên trong mối quan hệ hiểu rõ rằng đây chỉ là một quan hệ không cam kết và không đảm bảo sự ổn định trong tương lai. Nếu có sự không đồng ý hoặc nghi ngờ, hãy tự trọng và tránh tham gia vào mối quan hệ này.

Tổng kết

Vậy là nguoiquangphianam đã chia sẻ những thông tin về các cụm từ viết tắt phổ biến ONS, GWTF, FWB là gì? Hi vọng rằng những thông tin này đã giúp bạn mở rộng kiến thức về cuộc sống và tình yêu.

Related Posts